Sự kiện chính
25'
27'
Kenan Yildiz(Reason:Goal Disallowed) 27'
32'
Abdulkerim Bardakci 35'
56'
Solomon Kverkvelia 65'
74'
Luka Lochoshvili
Giorgi Tsitaishvili 74'
Zurab Davitashvili
Giorgi Chakvetadze
Merih Demiral
Kaan Ayhan 79'
Yusuf Yazici
Arda Guler 79'
85'
Budu Zivzivadze
Solomon Kverkvelia
Muhammed Kerem Akturkoglu
Kenan Yildiz 85'
Zeki Celik
Mert Muldur 85'
Hakan Calhanoglu 89'
89'
Sandro Altunashvili
Anzor Mekvabishvili
Salih Ozcan
Hakan Calhanoglu 90'
90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Thổ nhĩ kỳ vs Georgia đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 1.7 | 1.4 | Ghi bàn | 2.2 |
| 2.7 | Mất bàn | 0.3 | 1.7 | Mất bàn | 1.7 |
| 11.7 | Bị sút cầu môn | 12 | 11.5 | Bị sút cầu môn | 15.1 |
| 5 | Phạt góc | 3.7 | 5.6 | Phạt góc | 3.4 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 10.3 | Phạm lỗi | 15 | 10.4 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 50% | TL kiểm soát bóng | 47.3% | 52.2% | TL kiểm soát bóng | 43% |
Thổ nhĩ kỳ Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Georgia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 15
- 9
- 3
- 19
- 18
- 11
- 24
- 15
- 13
- 34
- 24
- 19
- 13
- 8
- 15
- 21
- 21
- 21
- 15
- 10
- 17
- 19
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Thổ nhĩ kỳ (21 Trận đấu) | Georgia (20 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 2 | 5 | 3 | 1 |
| HT hòa/FT thắng | 4 | 1 | 1 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 1 | 3 | 0 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 2 | 2 |
| HT thua/FT thua | 2 | 2 | 1 | 4 |
Cập nhật 15/03/2025 00:00
