Sự kiện chính
Tyrone Conraad 18'
46'
Feng Jing
Liu Z. 46'
Feng Jin
Liu Zhurun 46'
Shimeng Bao
Wang Shenchao 54'
54'
Ye Chugui 62'
Nebojsa Kosovic 66'
Shi Liang 66'
67'
70'
Shi Liang(Reason:Red card cancelled) 71'
Ye Chugui 72'
Yang Chaosheng
Tyrone Conraad 74'
78'
80'
Lv Wenjun
Wu Lei 80'
Xu Xin
Leonardo Cittadini 84'
Rodrigo Henrique
Tze Nam Yue 85'
Yongjia Li
Rooney Eva Wankewai 85'
Wang Jianan
Shi Liang 86'
90'
Wang Zhen ao
Li Shuai
Li Ning
Tian Ziyi 90'
90'
Wang Zhen ao
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 1 0
- 5 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 5
- 5 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 19
- 3 Sút cầu môn 10
- 55 Tấn công 140
- 40 Tấn công nguy hiểm 83
- 8 Sút ngoài cầu môn 9
- 21 Đá phạt trực tiếp 17
- 309 Chuyền bóng 558
- 13 Phạm lỗi 16
- 4 Việt vị 2
- 7 Cứu thua 1
- 19 Tắc bóng 12
- 5 Số lần thay người 5
- 10 Beat 9
- 15 Tắc bóng thành công 17
- 12 Challenge 8
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng Meizhou Hakka vs Shanghai Port đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.3 | Ghi bàn | 3 | 0.7 | Ghi bàn | 3.8 |
| 0 | Mất bàn | 0.3 | 0.9 | Mất bàn | 1 |
| 17.3 | Bị sút cầu môn | 10.7 | 15 | Bị sút cầu môn | 11.1 |
| 5 | Phạt góc | 7 | 4.4 | Phạt góc | 8.7 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.3 | Thẻ vàng | 2 |
| 14.7 | Phạm lỗi | 12 | 14.7 | Phạm lỗi | 14.2 |
Meizhou Hakka Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Shanghai Port
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 12
- 11
- 25
- 15
- 17
- 15
- 15
- 21
- 20
- 25
- 10
- 11
- 13
- 19
- 13
- 16
- 13
- 19
- 16
- 13
- 33
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Meizhou Hakka (44 Trận đấu) | Shanghai Port (44 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 6 | 0 | 4 | 12 |
| HT hòa/FT thắng | 0 | 3 | 8 | 3 |
| HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 2 | 2 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 4 | 3 | 3 |
| HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 3 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 4 | 4 | 1 | 0 |
| HT thua/FT thua | 4 | 4 | 1 | 2 |
Cập nhật 19/06/2024 07:00
