Sự kiện chính
32'


42'

45'


46'

53'


69'


69'
71'


71'



77'

78'
80'


83'


84'



86'
90'











Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 0
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 21 Sút bóng 8
- 5 Sút cầu môn 2
- 121 Tấn công 88
- 57 Tấn công nguy hiểm 30
- 16 Sút ngoài cầu môn 6
- 20 Đá phạt trực tiếp 15
- 447 Chuyền bóng 271
- 15 Phạm lỗi 20
- 0 Việt vị 2
- 1 Cứu thua 4
- 8 Tắc bóng 5
- 4 Số lần thay người 4
- 1 Beat 6
- 12 Quả ném biên 30
- 3 Woodwork 0
- 12 Tắc bóng thành công 16
- 8 Challenge 5
- 1 Kiến tạo 1
- 25 Chuyền dài 24
Dữ liệu đội bóng Chengdu Rongcheng vs Yunnan Yukun đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Ghi bàn | 1 | 1.5 | Ghi bàn | 1.6 |
0 | Mất bàn | 2 | 0.9 | Mất bàn | 1.7 |
6.3 | Bị sút cầu môn | 21 | 7.5 | Bị sút cầu môn | 15.7 |
6.7 | Phạt góc | 4.7 | 6.3 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
15.3 | Phạm lỗi | 11.3 | 15 | Phạm lỗi | 11 |
Chengdu Rongcheng Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Yunnan Yukun
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 14
- 16
- 13
- 26
- 17
- 13
- 17
- 13
- 17
- 13
- 19
- 10
- 12
- 24
- 6
- 20
- 19
- 17
- 19
- 10
- 16
- 17
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Chengdu Rongcheng (36 Trận đấu) | Yunnan Yukun (6 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 10 | 6 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 1 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 1 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 3 | 0 | 1 |
Cập nhật 17/04/2025 06:59