Sự kiện chính
7'
Nikolajev A. 23'
55'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiThống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 4
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 0
- 13 Sút bóng 5
- 6 Sút cầu môn 3
- 59 Tấn công 74
- 40 Tấn công nguy hiểm 36
- 7 Sút ngoài cầu môn 2
Dữ liệu đội bóng Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | Ghi bàn | 1.3 | 1.6 | Ghi bàn | 1.1 |
| 1.7 | Mất bàn | 4 | 1.2 | Mất bàn | 2.1 |
| 10.3 | Bị sút cầu môn | 21.3 | 11.2 | Bị sút cầu môn | 19.9 |
| 6.3 | Phạt góc | 6.7 | 5.2 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 48.7% | Phạm lỗi | 44.7% | 48% | Phạm lỗi | 44.5% |
Nomme JK Kalju Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng JK Tallinna Kalev
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 10
- 23
- 13
- 14
- 15
- 13
- 15
- 15
- 17
- 20
- 28
- 14
- 5
- 19
- 11
- 21
- 18
- 14
- 24
- 12
- 18
- 17
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Nomme JK Kalju (0 Trận đấu) | JK Tallinna Kalev (0 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 8 | 5 | 5 | 5 |
| HT hòa/FT thắng | 4 | 3 | 1 | 4 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 2 |
| HT thắng/FT hòa | 3 | 2 | 1 | 2 |
| HT hòa/FT hòa | 4 | 7 | 8 | 4 |
| HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 2 | 0 | 0 | 1 |
| HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 4 | 2 |
| HT thua/FT thua | 1 | 6 | 8 | 5 |
Cập nhật 19/06/2024 07:00
