Sự kiện chính
1'
37'
44'
Jakub Czerwinski 50'
Jemerson 54'
Joseph Colley 55'
Dejvi Bregu 73'
75'
Tihomir Kostadinov
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Wisla Krakow vs Piast Gliwice đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.7 | Ghi bàn | 1.3 | 1.4 | Ghi bàn | 1.2 |
| 1.7 | Mất bàn | 1.7 | 1.2 | Mất bàn | 1.8 |
| 12 | Bị sút cầu môn | 6.3 | 9 | Bị sút cầu môn | 9.3 |
| 5.7 | Phạt góc | 6.3 | 6.7 | Phạt góc | 5.9 |
| 3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 0 | Phạm lỗi | 8.7 | 20 | Phạm lỗi | 13.5 |
| 55.5% | TL kiểm soát bóng | 53.3% | 57.9% | TL kiểm soát bóng | 52.4% |
Wisla Krakow Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Piast Gliwice
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 7
- 19
- 13
- 14
- 15
- 11
- 15
- 13
- 19
- 32
- 23
- 8
- 10
- 11
- 5
- 13
- 17
- 13
- 28
- 13
- 25
- 38
- 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Wisla Krakow (7 Trận đấu) | Piast Gliwice (7 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 1 | 1 | 1 | 3 |
| HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 2 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
| HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật 14/03/2025 21:56
