Sự kiện chính
2'


15'

16'
32'


47'

73'

90'
90'











Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 4 Thẻ vàng 2
- 8 Sút bóng 19
- 2 Sút cầu môn 8
- 63 Tấn công 54
- 36 Tấn công nguy hiểm 28
- 6 Sút ngoài cầu môn 11
Dữ liệu đội bóng Chojniczanka Chojnice vs đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
12 | Bị sút cầu môn | 16 | 12.7 | Bị sút cầu môn | 8.8 |
3.7 | Phạt góc | 5 | 5.6 | Phạt góc | 7.5 |
0.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
49.7% | Phạm lỗi | 52.5% | 50% | Phạm lỗi | 58.6% |
Chojniczanka Chojnice Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 13
- 10
- 15
- 18
- 20
- 17
- 13
- 13
- 30
- 26
- 10
- 12
- 20
- 6
- 12
- 21
- 15
- 18
- 17
- 12
- 25
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Chojniczanka Chojnice (35 Trận đấu) | (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 3 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 3 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 2 | 5 | 0 | 0 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00