Sự kiện chính

28'
30'



46'


46'
48'


51'

55'

59'


60'


60'
66'


66'




76'
80'


80'


85'


90'


90'

90'










Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 9
- 1 Phạt góc (HT) 9
- 5 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 14
- 4 Sút cầu môn 7
- 82 Tấn công 100
- 27 Tấn công nguy hiểm 53
- 2 Sút ngoài cầu môn 6
- 4 Sút trúng cột dọc 1
- 6 Đá phạt trực tiếp 18
- 376 Chuyền bóng 470
- 18 Phạm lỗi 6
- 2 Việt vị 6
- 47 Đánh đầu 55
- 23 Đánh đầu thành công 28
- 6 Cứu thua 4
- 13 Tắc bóng 16
- 3 Beat 6
- 13 Quả ném biên 15
- 0 Woodwork 2
- 13 Tắc bóng thành công 16
- 15 Challenge 6
- 0 Kiến tạo 1
- 20 Chuyền dài 54
Dữ liệu đội bóng Rostov FK vs Zenit St. Petersburg đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1 | 1.2 | Ghi bàn | 1.8 |
1 | Mất bàn | 1 | 1.3 | Mất bàn | 0.6 |
14.7 | Bị sút cầu môn | 8.3 | 15.3 | Bị sút cầu môn | 8 |
4 | Phạt góc | 5.3 | 4.1 | Phạt góc | 5.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.5 | Phạm lỗi | 15.5 | 14.2 | Phạm lỗi | 11.9 |
Rostov FK Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Zenit St. Petersburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 7
- 19
- 21
- 14
- 10
- 12
- 18
- 21
- 18
- 27
- 23
- 5
- 10
- 8
- 21
- 20
- 17
- 11
- 10
- 22
- 17
- 31
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Rostov FK (58 Trận đấu) | Zenit St. Petersburg (58 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 8 | 3 | 11 | 13 |
HT hòa/FT thắng | 4 | 4 | 5 | 3 |
HT thua/FT thắng | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 3 | 1 | 0 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 5 | 5 | 4 |
HT thua/FT hòa | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thua | 3 | 4 | 2 | 3 |
HT thua/FT thua | 3 | 10 | 3 | 2 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00