Sự kiện chính
4'


38'

43'

45'
46'




46'


46'
50'

58'


64'


64'




74'


74'
77'


80'



85'

86'










Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 3
- 7 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 0
- 24 Sút bóng 7
- 9 Sút cầu môn 3
- 160 Tấn công 41
- 102 Tấn công nguy hiểm 19
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 9 Sút trúng cột dọc 0
- 9 Đá phạt trực tiếp 14
- 685 Chuyền bóng 301
- 14 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 1
- 11 Đánh đầu 13
- 5 Đánh đầu thành công 7
- 0 Cứu thua 7
- 13 Tắc bóng 19
- 5 Số lần thay người 5
- 15 Beat 7
- 21 Quả ném biên 15
- 13 Tắc bóng thành công 19
- 6 Challenge 12
- 1 Kiến tạo 3
- 32 Chuyền dài 25
Dữ liệu đội bóng FC Barcelona vs Villarreal đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 2 | 2.2 | Ghi bàn | 1.9 |
0.3 | Mất bàn | 1.7 | 1.6 | Mất bàn | 1.4 |
14.3 | Bị sút cầu môn | 15.3 | 13.5 | Bị sút cầu môn | 16.2 |
6.3 | Phạt góc | 2.7 | 6.4 | Phạt góc | 3.3 |
2 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
10 | Phạm lỗi | 11.7 | 10.7 | Phạm lỗi | 12.1 |
FC Barcelona Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Villarreal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 5
- 11
- 10
- 14
- 16
- 18
- 28
- 21
- 13
- 20
- 23
- 12
- 7
- 6
- 22
- 16
- 20
- 25
- 13
- 20
- 15
- 14
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | FC Barcelona (0 Trận đấu) | Villarreal (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 5 | 7 | 3 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 7 | 3 | 3 | 3 |
HT thua/FT thắng | 3 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 2 | 5 |
HT thua/FT hòa | 0 | 3 | 2 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT thua/FT thua | 2 | 0 | 5 | 5 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00