Sự kiện chính

10'
17'


32'
45'

57'

60'


60'


61'


68'


68'


69'
69'




79'


79'


84'


84'
88'


90'











Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 3
- 24 Sút bóng 7
- 7 Sút cầu môn 2
- 103 Tấn công 79
- 47 Tấn công nguy hiểm 28
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 13 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Đá phạt trực tiếp 10
- 482 Chuyền bóng 290
- 10 Phạm lỗi 17
- 2 Việt vị 3
- 12 Đánh đầu 14
- 9 Đánh đầu thành công 4
- 0 Cứu thua 6
- 20 Tắc bóng 11
- 5 Số lần thay người 5
- 13 Beat 3
- 25 Quả ném biên 23
- 20 Tắc bóng thành công 11
- 0 Challenge 9
- 0 Kiến tạo 2
- 14 Chuyền dài 20
Dữ liệu đội bóng Celta Vigo vs Rayo Vallecano đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Ghi bàn | 0.7 | 1.6 | Ghi bàn | 0.6 |
1.3 | Mất bàn | 1.7 | 1.4 | Mất bàn | 1 |
10.3 | Bị sút cầu môn | 10.3 | 12.2 | Bị sút cầu môn | 10.5 |
2 | Phạt góc | 6.3 | 4.2 | Phạt góc | 5.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
14.7 | Phạm lỗi | 8.3 | 11.1 | Phạm lỗi | 13.5 |
Celta Vigo Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Rayo Vallecano
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 8
- 18
- 20
- 10
- 20
- 16
- 2
- 26
- 5
- 20
- 35
- 15
- 7
- 15
- 16
- 17
- 16
- 13
- 11
- 8
- 23
- 28
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Celta Vigo (0 Trận đấu) | Rayo Vallecano (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 3 | 2 | 3 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 0 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 3 | 7 | 5 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 6 | 3 | 5 |
HT thua/FT thua | 5 | 3 | 4 | 4 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00