Sự kiện chính

11'
26'


32'
45'



46'

50'


55'
61'



62'
69'

74'


74'


77'



80'

85'

87'
88'


88'




90'


90'










Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 2
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 20
- 8 Sút cầu môn 5
- 89 Tấn công 110
- 31 Tấn công nguy hiểm 62
- 3 Sút ngoài cầu môn 11
- 0 Sút trúng cột dọc 4
- 14 Đá phạt trực tiếp 11
- 298 Chuyền bóng 388
- 11 Phạm lỗi 14
- 44 Đánh đầu 56
- 20 Đánh đầu thành công 30
- 2 Cứu thua 2
- 19 Tắc bóng 10
- 10 Beat 9
- 14 Quả ném biên 18
- 0 Woodwork 1
- 19 Tắc bóng thành công 10
- 15 Challenge 11
- 5 Kiến tạo 2
- 25 Chuyền dài 24
Dữ liệu đội bóng Caykur Rizespor vs Goztepe đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 2.3 | 1.1 | Ghi bàn | 1.4 |
1 | Mất bàn | 1 | 1.6 | Mất bàn | 1.1 |
15 | Bị sút cầu môn | 10.3 | 13.6 | Bị sút cầu môn | 12 |
7.7 | Phạt góc | 6.7 | 6.2 | Phạt góc | 5.2 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 3.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
9 | Phạm lỗi | 20.7 | 12.6 | Phạm lỗi | 17 |
Caykur Rizespor Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Goztepe
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 18
- 8
- 11
- 17
- 16
- 14
- 14
- 19
- 11
- 27
- 27
- 6
- 17
- 21
- 8
- 15
- 17
- 17
- 17
- 8
- 17
- 30
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Caykur Rizespor (71 Trận đấu) | Goztepe (33 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 8 | 3 | 8 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 10 | 2 | 2 | 1 |
HT thua/FT thắng | 0 | 3 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 7 | 2 | 3 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT thắng/FT thua | 1 | 3 | 0 | 3 |
HT hòa/FT thua | 3 | 4 | 0 | 2 |
HT thua/FT thua | 4 | 18 | 1 | 4 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00