Sự kiện chính

30'
59'


75'
77'


79'
81'

81'


85'

85'










Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 4
- 22 Sút bóng 4
- 10 Sút cầu môn 2
- 144 Tấn công 101
- 97 Tấn công nguy hiểm 40
- 12 Sút ngoài cầu môn 2
Dữ liệu đội bóng CS Constantine vs Biskra đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 0.7 | 1.1 | Ghi bàn | 0.8 |
0.3 | Mất bàn | 0.7 | 0.5 | Mất bàn | 1.1 |
10 | Bị sút cầu môn | 8 | 12.1 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
3 | Phạt góc | 4 | 3.6 | Phạt góc | 3.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 4 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
0% | Phạm lỗi | 45.5% | 39.2% | Phạm lỗi | 49.4% |
CS Constantine Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Biskra
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 20
- 18
- 16
- 18
- 13
- 8
- 10
- 12
- 16
- 29
- 23
- 7
- 10
- 25
- 10
- 17
- 31
- 10
- 15
- 14
- 10
- 21
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | CS Constantine (33 Trận đấu) | Biskra (33 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 5 | 3 | 4 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 4 | 2 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 6 | 4 | 5 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 0 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 0 | 5 | 3 | 6 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00