Sự kiện chính
6'

10'

11'


12'
28'


30'
46'


46'



54'
59'

60'




75'


75'

77'
78'


79'


80'
86'




87'
89'

90'

90'

90'



90'

90'
90'











Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 8
- 13 Sút bóng 12
- 5 Sút cầu môn 6
- 114 Tấn công 190
- 72 Tấn công nguy hiểm 133
- 8 Sút ngoài cầu môn 6
- 11 Đá phạt trực tiếp 7
- 259 Chuyền bóng 654
- 7 Phạm lỗi 11
- 2 Việt vị 2
- 3 Cứu thua 1
- 15 Tắc bóng 9
- 4 Beat 9
- 17 Quả ném biên 27
- 1 Woodwork 0
- 15 Tắc bóng thành công 9
- 10 Challenge 8
- 32 Chuyền dài 26
Dữ liệu đội bóng Afturelding vs KR Reykjavik đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 4 | 1.7 | Ghi bàn | 3.5 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.5 | Mất bàn | 1.9 |
11 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 10.9 | Bị sút cầu môn | 13.3 |
9 | Phạt góc | 7.3 | 6 | Phạt góc | 7.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.3 | Phạm lỗi | 8.7 | 11.5 | Phạm lỗi | 9.5 |
53.7% | TL kiểm soát bóng | 59% | 52.9% | TL kiểm soát bóng | 59.4% |
Afturelding Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng KR Reykjavik
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 17
- 14
- 9
- 17
- 22
- 7
- 14
- 19
- 19
- 28
- 18
- 13
- 14
- 11
- 14
- 30
- 16
- 11
- 18
- 18
- 18
- 13
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Afturelding (6 Trận đấu) | KR Reykjavik (33 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 6 | 3 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 4 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT thua/FT thua | 0 | 3 | 4 | 3 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00