Sự kiện chính
5'

12'


22'
35'


42'
42'


45'
68'

69'

73'

77'


90'
90'


90'
90'











Thống kê kỹ thuật
- 12 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 2
- 20 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 6
- 76 Tấn công 38
- 57 Tấn công nguy hiểm 21
- 14 Sút ngoài cầu môn 5
Dữ liệu đội bóng Throttur Reykjavik vs Grindavik đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Ghi bàn | 1.3 | 1.8 | Ghi bàn | 2 |
3 | Mất bàn | 3.3 | 1.7 | Mất bàn | 2.7 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 17 | 11.4 | Bị sút cầu môn | 14.1 |
4.3 | Phạt góc | 3 | 5.7 | Phạt góc | 4.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
41% | Phạm lỗi | 46% | 48.5% | Phạm lỗi | 44.8% |
Throttur Reykjavik Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Grindavik
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 10
- 7
- 5
- 17
- 14
- 19
- 18
- 17
- 16
- 29
- 34
- 20
- 11
- 20
- 12
- 10
- 17
- 20
- 17
- 12
- 9
- 16
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Throttur Reykjavik (22 Trận đấu) | Grindavik (22 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 1 | 2 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 4 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT thua/FT thua | 1 | 4 | 1 | 4 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00