Sự kiện chính
29'

40'


55'

69'

73'
89'

90'











Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 2
- 2 Sút bóng 10
- 0 Sút cầu môn 4
- 109 Tấn công 84
- 50 Tấn công nguy hiểm 57
- 2 Sút ngoài cầu môn 6
- 16 Đá phạt trực tiếp 19
- 471 Chuyền bóng 247
- 19 Phạm lỗi 16
- 2 Cứu thua 0
- 9 Tắc bóng 18
- 7 Beat 4
- 26 Quả ném biên 15
- 1 Woodwork 0
- 9 Tắc bóng thành công 18
- 4 Challenge 14
- 24 Chuyền dài 21
Dữ liệu đội bóng Lexington vs FC Tulsa đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 1.3 | 1 | Ghi bàn | 1.5 |
2.7 | Mất bàn | 1.7 | 1.7 | Mất bàn | 1.1 |
15.3 | Bị sút cầu môn | 16.3 | 9.7 | Bị sút cầu môn | 13.7 |
3 | Phạt góc | 6.7 | 5.8 | Phạt góc | 6.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 4 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.7 | Phạm lỗi | 16.7 | 12.5 | Phạm lỗi | 15.7 |
49.7% | TL kiểm soát bóng | 44.7% | 58.9% | TL kiểm soát bóng | 51.1% |
Lexington Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng FC Tulsa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 21
- 14
- 10
- 25
- 27
- 14
- 5
- 10
- 16
- 22
- 18
- 12
- 12
- 15
- 10
- 12
- 23
- 17
- 12
- 12
- 20
- 31
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Lexington (9 Trận đấu) | FC Tulsa (42 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 2 | 5 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 4 | 1 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 2 | 2 | 2 |
HT thua/FT thua | 0 | 1 | 6 | 6 |
Cập nhật 19/05/2025 10:01