Sự kiện chính

3'

8'
15'


15'

56'

58'
71'

84'











Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 3
- 0 Thẻ đỏ 1
- 11 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 3
- 78 Tấn công 69
- 40 Tấn công nguy hiểm 37
- 8 Sút ngoài cầu môn 10
- 11 Đá phạt trực tiếp 20
- 290 Chuyền bóng 261
- 20 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 1
- 3 Cứu thua 1
- 10 Tắc bóng 14
- 1 Beat 6
- 0 Woodwork 1
- 9 Tắc bóng thành công 11
- 7 Challenge 9
Dữ liệu đội bóng Barcelona SC(ECU) vs Club Sport Emelec đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1 | 1.3 | Ghi bàn | 0.8 |
1.3 | Mất bàn | 0.7 | 0.9 | Mất bàn | 0.9 |
13 | Bị sút cầu môn | 12.7 | 12 | Bị sút cầu môn | 11.7 |
4.3 | Phạt góc | 3.3 | 4.6 | Phạt góc | 4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.7 | Phạm lỗi | 13 | 11.6 | Phạm lỗi | 12.8 |
51% | TL kiểm soát bóng | 47.3% | 54.6% | TL kiểm soát bóng | 50.3% |
Barcelona SC(ECU) Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Club Sport Emelec
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 4
- 13
- 13
- 11
- 21
- 23
- 13
- 15
- 21
- 23
- 26
- 17
- 19
- 20
- 2
- 23
- 17
- 14
- 26
- 11
- 17
- 11
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Barcelona SC(ECU) (40 Trận đấu) | Club Sport Emelec (41 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 10 | 5 | 3 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 4 | 2 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 6 | 1 |
HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 2 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 1 | 1 | 4 |
HT thua/FT thua | 1 | 6 | 5 | 5 |
Cập nhật 19/05/2025 10:01