Sự kiện chính
8'

14'


45'
45'



46'


65'
66'

67'


67'


68'


69'

76'




77'

77'

84'
86'




86'


86'
88'


90'










Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 5
- 25 Sút bóng 8
- 11 Sút cầu môn 2
- 145 Tấn công 68
- 76 Tấn công nguy hiểm 52
- 14 Sút ngoài cầu môn 6
- 5 Sút trúng cột dọc 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 10
- 612 Chuyền bóng 323
- 10 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 3
- 23 Đánh đầu 21
- 12 Đánh đầu thành công 10
- 1 Cứu thua 10
- 25 Tắc bóng 18
- 15 Beat 4
- 29 Quả ném biên 20
- 2 Woodwork 0
- 16 Tắc bóng thành công 13
- 10 Challenge 16
- 1 Kiến tạo 1
- 35 Chuyền dài 23
Dữ liệu đội bóng Internacional RS vs Mirassol đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 1 | 1.4 | Ghi bàn | 1.9 |
0.7 | Mất bàn | 2.3 | 1 | Mất bàn | 1.3 |
5.7 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 6.6 | Bị sút cầu môn | 13.2 |
7 | Phạt góc | 5.7 | 8.3 | Phạt góc | 5.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.7 | 2 | Thẻ vàng | 1.5 |
22 | Phạm lỗi | 11 | 14.7 | Phạm lỗi | 10.8 |
Internacional RS Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Mirassol
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 12
- 9
- 16
- 18
- 16
- 14
- 16
- 21
- 8
- 27
- 29
- 13
- 19
- 10
- 6
- 44
- 16
- 10
- 6
- 13
- 22
- 6
- 29
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Internacional RS (0 Trận đấu) | Mirassol (0 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 5 | 3 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 4 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 4 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 1 | 4 | 0 | 0 |
Cập nhật 19/05/2025 10:01