Sự kiện chính

6'
13'

25'


45'
48'

50'

61'


61'




61'
69'




71'


71'
73'

75'



77'

80'


83'


83'

87'










Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 1
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 3
- 11 Sút bóng 12
- 6 Sút cầu môn 4
- 77 Tấn công 99
- 35 Tấn công nguy hiểm 40
- 5 Sút ngoài cầu môn 8
- 4 Sút trúng cột dọc 3
- 13 Đá phạt trực tiếp 16
- 457 Chuyền bóng 504
- 16 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 1
- 15 Đánh đầu 9
- 6 Đánh đầu thành công 6
- 2 Cứu thua 2
- 18 Tắc bóng 7
- 8 Beat 10
- 11 Quả ném biên 13
- 14 Tắc bóng thành công 4
- 7 Challenge 9
- 0 Kiến tạo 2
- 10 Chuyền dài 22
Dữ liệu đội bóng Los Angeles Galaxy vs Los Angeles FC đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 2.3 | 0.8 | Ghi bàn | 1.5 |
4 | Mất bàn | 1.7 | 2.3 | Mất bàn | 1.4 |
15.7 | Bị sút cầu môn | 8.3 | 14.5 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
7.7 | Phạt góc | 6.3 | 5 | Phạt góc | 5 |
3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.7 | 11.4 | Phạm lỗi | 11.8 |
59.7% | TL kiểm soát bóng | 59.7% | 52.3% | TL kiểm soát bóng | 50.7% |
Los Angeles Galaxy Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Los Angeles FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 8
- 7
- 6
- 16
- 14
- 27
- 18
- 10
- 20
- 27
- 27
- 20
- 18
- 14
- 5
- 12
- 13
- 14
- 18
- 12
- 18
- 26
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Los Angeles Galaxy (51 Trận đấu) | Los Angeles FC (49 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 3 | 11 | 7 |
HT hòa/FT thắng | 4 | 2 | 5 | 2 |
HT thua/FT thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 5 | 4 | 1 |
HT thua/FT hòa | 2 | 1 | 2 | 3 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 3 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 3 | 9 | 3 | 6 |
Cập nhật 19/05/2025 11:16