Sự kiện chính
46'


46'




46'
51'


55'

57'


62'


62'
62'




71'
73'

75'

83'




83'
85'












Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 17
- 2 Sút cầu môn 6
- 81 Tấn công 112
- 36 Tấn công nguy hiểm 52
- 15 Sút ngoài cầu môn 11
- 18 Đá phạt trực tiếp 12
- 414 Chuyền bóng 408
- 12 Phạm lỗi 18
- 3 Việt vị 2
- 7 Cứu thua 1
- 6 Tắc bóng 11
- 10 Beat 6
- 18 Quả ném biên 17
- 0 Woodwork 1
- 6 Tắc bóng thành công 11
- 7 Challenge 7
- 23 Chuyền dài 21
Dữ liệu đội bóng CRB AL vs Criciuma đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 0.7 | 1.1 | Ghi bàn | 1.2 |
1 | Mất bàn | 0.7 | 0.9 | Mất bàn | 0.9 |
18.3 | Bị sút cầu môn | 15.3 | 16 | Bị sút cầu môn | 13.1 |
6 | Phạt góc | 7.3 | 5.4 | Phạt góc | 6.9 |
2 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.2 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.7 | Phạm lỗi | 11.7 | 11.1 | Phạm lỗi | 12.6 |
54.3% | TL kiểm soát bóng | 47.7% | 52.3% | TL kiểm soát bóng | 49.7% |
CRB AL Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Criciuma
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 10
- 13
- 23
- 17
- 23
- 13
- 12
- 19
- 5
- 25
- 25
- 8
- 11
- 25
- 9
- 13
- 13
- 2
- 13
- 22
- 20
- 27
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | CRB AL (44 Trận đấu) | Criciuma (7 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 1 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 6 | 2 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 4 | 5 | 1 | 1 |
HT thua/FT thua | 2 | 5 | 0 | 1 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00