Sự kiện chính

27'

51'

55'
61'


66'










Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 1 Thẻ đỏ 0
- 17 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 1
- 133 Tấn công 126
- 104 Tấn công nguy hiểm 86
- 14 Sút ngoài cầu môn 11
Dữ liệu đội bóng vs Itabaiana(SE) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1.1 | Ghi bàn | 1.4 |
1.3 | Mất bàn | 2 | 1.2 | Mất bàn | 1.3 |
11 | Bị sút cầu môn | 9.7 | 12.2 | Bị sút cầu môn | 11 |
3 | Phạt góc | 10 | 4.8 | Phạt góc | 6.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.6 |
9 | Phạm lỗi | 0 | 9 | Phạm lỗi | 0 |
52.7% | TL kiểm soát bóng | 52.3% | 52% | TL kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Itabaiana(SE)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 10
- 14
- 23
- 20
- 12
- 25
- 21
- 14
- 12
- 20
- 19
- 9
- 16
- 25
- 16
- 15
- 29
- 9
- 16
- 12
- 12
- 28
- 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | (5 Trận đấu) | Itabaiana(SE) (4 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 2 | 1 | 2 |
Cập nhật 19/05/2025 10:01