Sự kiện chính

9'
32'

45'



46'

58'
70'

71'


71'


71'




71'


73'
83'



85'


85'
88'

90'


90'












Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 0
- 12 Sút bóng 14
- 4 Sút cầu môn 6
- 83 Tấn công 102
- 55 Tấn công nguy hiểm 45
- 8 Sút ngoài cầu môn 8
- 10 Đá phạt trực tiếp 5
- 450 Chuyền bóng 553
- 5 Phạm lỗi 10
- 2 Việt vị 3
- 11 Đánh đầu 13
- 6 Đánh đầu thành công 6
- 1 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 13
- 5 Beat 12
- 15 Quả ném biên 11
- 12 Tắc bóng thành công 13
- 7 Challenge 10
- 1 Kiến tạo 2
- 27 Chuyền dài 42
Dữ liệu đội bóng KAA Gent vs Racing Genk đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Ghi bàn | 0.3 | 0.4 | Ghi bàn | 1.2 |
2.7 | Mất bàn | 1 | 2.7 | Mất bàn | 0.9 |
18.7 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 15.5 | Bị sút cầu môn | 12.9 |
3 | Phạt góc | 4 | 3.5 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
13.3 | Phạm lỗi | 9.3 | 11.2 | Phạm lỗi | 10.6 |
38% | TL kiểm soát bóng | 57% | 45.4% | TL kiểm soát bóng | 56.2% |
KAA Gent Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Racing Genk
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 6
- 15
- 18
- 15
- 12
- 12
- 16
- 10
- 16
- 32
- 28
- 14
- 16
- 7
- 3
- 20
- 16
- 31
- 10
- 9
- 20
- 16
- 33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | KAA Gent (79 Trận đấu) | Racing Genk (78 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 8 | 15 | 10 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 7 | 7 | 6 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 12 | 5 | 5 |
HT thua/FT hòa | 3 | 0 | 2 | 1 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 5 | 2 | 6 |
HT thua/FT thua | 9 | 6 | 5 | 8 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00