Sự kiện chính
11'

43'

63'



67'


67'


67'
70'


70'


72'

74'



75'
78'


78'



79'
82'




82'
85'











Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 6 Sút bóng 15
- 1 Sút cầu môn 10
- 99 Tấn công 97
- 48 Tấn công nguy hiểm 40
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 11 Đá phạt trực tiếp 12
- 531 Chuyền bóng 502
- 12 Phạm lỗi 11
- 1 Việt vị 3
- 6 Cứu thua 1
- 11 Tắc bóng 16
- 4 Beat 2
- 22 Quả ném biên 23
- 11 Tắc bóng thành công 16
- 5 Challenge 6
- 15 Chuyền dài 40
Dữ liệu đội bóng Randers FC vs FC Copenhagen đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 1 | 2.1 | Ghi bàn | 1.3 |
2.3 | Mất bàn | 1.7 | 1.5 | Mất bàn | 1.5 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 10 | 11 | Bị sút cầu môn | 10.1 |
3 | Phạt góc | 4.7 | 4 | Phạt góc | 4.1 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 8.3 | 10.8 | Phạm lỗi | 10.2 |
50.3% | TL kiểm soát bóng | 56% | 51.1% | TL kiểm soát bóng | 50.7% |
Randers FC Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng FC Copenhagen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 13
- 12
- 15
- 18
- 11
- 20
- 13
- 13
- 13
- 21
- 32
- 15
- 10
- 22
- 10
- 10
- 8
- 7
- 32
- 17
- 10
- 25
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Randers FC (55 Trận đấu) | FC Copenhagen (55 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 9 | 8 |
HT hòa/FT thắng | 5 | 2 | 7 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 5 | 4 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 5 | 4 | 4 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT hòa/FT thua | 3 | 5 | 2 | 0 |
HT thua/FT thua | 4 | 5 | 2 | 4 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00