Sự kiện chính

9'
18'

46'



49'

53'

57'

60'
61'

68'



70'


75'
78'


85'


85'




89'

90'
90'











Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 0
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 6 Thẻ vàng 3
- 1 Thẻ đỏ 0
- 11 Sút bóng 10
- 4 Sút cầu môn 1
- 98 Tấn công 104
- 40 Tấn công nguy hiểm 41
- 7 Sút ngoài cầu môn 9
- 12 Đá phạt trực tiếp 16
- 11 Phạm lỗi 10
- 3 Việt vị 2
- 3 Cứu thua 5
Dữ liệu đội bóng Arda vs Cherno More Varna đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ghi bàn | 0.7 | 2.3 | Ghi bàn | 0.8 |
1.7 | Mất bàn | 1.7 | 0.8 | Mất bàn | 1.4 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 5.3 | 10.2 | Bị sút cầu môn | 7.8 |
1 | Phạt góc | 5.7 | 2.9 | Phạt góc | 4 |
2 | Thẻ vàng | 3.3 | 2 | Thẻ vàng | 2.2 |
13 | Phạm lỗi | 14 | 10.5 | Phạm lỗi | 12.6 |
46.7% | TL kiểm soát bóng | 49.3% | 46.2% | TL kiểm soát bóng | 50.7% |
Arda Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Cherno More Varna
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 2
- 13
- 10
- 25
- 30
- 17
- 8
- 13
- 13
- 19
- 34
- 13
- 3
- 13
- 20
- 16
- 31
- 8
- 20
- 19
- 17
- 27
- 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Arda (68 Trận đấu) | Cherno More Varna (67 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 14 | 7 | 13 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 4 | 10 | 8 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 3 | 2 | 4 |
HT hòa/FT hòa | 7 | 4 | 5 | 6 |
HT thua/FT hòa | 2 | 2 | 3 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 5 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 2 | 10 | 1 | 6 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00