Sự kiện chính

22'
40'

57'


59'

71'
77'


90'










Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 5
- 8 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 12
- 5 Sút cầu môn 4
- 85 Tấn công 72
- 75 Tấn công nguy hiểm 55
- 10 Sút ngoài cầu môn 8
- 16 Đá phạt trực tiếp 27
- 25 Phạm lỗi 16
- 2 Việt vị 1
- 3 Cứu thua 6
Dữ liệu đội bóng Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 | 1.2 | Ghi bàn | 0.7 |
0.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.2 | Mất bàn | 1.2 |
12.7 | Bị sút cầu môn | 12 | 13.5 | Bị sút cầu môn | 9.7 |
5.7 | Phạt góc | 6 | 3.8 | Phạt góc | 5.6 |
3 | Thẻ vàng | 3 | 2.5 | Thẻ vàng | 2 |
10 | Phạm lỗi | 13 | 12.2 | Phạm lỗi | 12.7 |
50% | TL kiểm soát bóng | 52.7% | 49.9% | TL kiểm soát bóng | 50.8% |
Omonia Nicosia Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng APOEL Nicosia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 3
- 5
- 16
- 15
- 16
- 25
- 18
- 10
- 16
- 31
- 26
- 12
- 16
- 9
- 2
- 12
- 27
- 15
- 13
- 24
- 18
- 27
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Omonia Nicosia (70 Trận đấu) | APOEL Nicosia (70 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 8 | 15 | 6 |
HT hòa/FT thắng | 10 | 5 | 6 | 7 |
HT thua/FT thắng | 1 | 3 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 3 | 3 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 4 | 4 | 6 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 4 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 5 | 2 | 4 |
HT thua/FT thua | 2 | 5 | 5 | 6 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00