Sự kiện chính

6'
13'


23'
31'

43'


45'
67'


77'

83'

90'










Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 12
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 4 Thẻ vàng 3
- 8 Sút bóng 24
- 5 Sút cầu môn 3
- 58 Tấn công 79
- 24 Tấn công nguy hiểm 76
- 3 Sút ngoài cầu môn 21
- 422 Chuyền bóng 571
- 10 Phạm lỗi 12
- 3 Việt vị 2
- 2 Cứu thua 3
- 15 Tắc bóng 8
- 3 Beat 8
- 15 Quả ném biên 19
- 9 Challenge 6
- 13 Chuyền dài 27
Dữ liệu đội bóng Portland Timbers (R) vs Tacoma Defiance đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 2.7 | 1.1 | Ghi bàn | 2.7 |
2.3 | Mất bàn | 1.7 | 1.8 | Mất bàn | 1.6 |
19.3 | Bị sút cầu môn | 12 | 15.8 | Bị sút cầu môn | 13.9 |
2.7 | Phạt góc | 4.3 | 3.5 | Phạt góc | 5.6 |
2 | Thẻ vàng | 0.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 10 | 11 | Phạm lỗi | 13.2 |
45.3% | TL kiểm soát bóng | 43.7% | 48.2% | TL kiểm soát bóng | 48.4% |
Portland Timbers (R) Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Tacoma Defiance
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 8
- 20
- 12
- 14
- 19
- 22
- 17
- 4
- 15
- 25
- 24
- 16
- 13
- 9
- 5
- 10
- 17
- 16
- 23
- 16
- 17
- 30
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Portland Timbers (R) (36 Trận đấu) | Tacoma Defiance (37 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 4 | 1 | 8 | 4 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 3 | 4 | 1 |
HT thua/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 5 | 3 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 2 | 0 | 3 |
HT thua/FT thua | 3 | 4 | 1 | 8 |
Cập nhật 19/05/2025 11:25