Sự kiện chính
Carla
10'
45'
Alice

77'
79'


86'

86'
90'

90'


90'
90'

Duda
90'










Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 2
- 131 Tấn công 107
- 89 Tấn công nguy hiểm 73
- 7 Sút ngoài cầu môn 5
Dữ liệu đội bóng 3B Sport AM (w) vs EC Juventude (W) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 0.7 | 0.7 | Ghi bàn | 0.6 |
2 | Mất bàn | 2.7 | 3.4 | Mất bàn | 2 |
14.7 | Bị sút cầu môn | 26.7 | 15 | Bị sút cầu môn | 21.3 |
2.3 | Phạt góc | 1.7 | 2 | Phạt góc | 2.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
42.7% | Phạm lỗi | 35.7% | 39.3% | Phạm lỗi | 36.6% |
3B Sport AM (w) Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng EC Juventude (W)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 16
- 24
- 14
- 15
- 23
- 21
- 9
- 15
- 7
- 12
- 28
- 9
- 8
- 19
- 13
- 26
- 21
- 14
- 21
- 7
- 13
- 21
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | 3B Sport AM (w) (14 Trận đấu) | EC Juventude (W) (11 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT thua/FT thua | 2 | 4 | 2 | 3 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00