Sự kiện chính

14'
20'

36'


56'

65'
Gisele
69'
81'











Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 14 Sút bóng 10
- 4 Sút cầu môn 3
- 103 Tấn công 121
- 69 Tấn công nguy hiểm 56
- 10 Sút ngoài cầu môn 7
Dữ liệu đội bóng Gremio (w) vs Bragantino (W) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1 | 1.4 | Ghi bàn | 1.2 |
1.7 | Mất bàn | 1.3 | 1.8 | Mất bàn | 1.2 |
14.3 | Bị sút cầu môn | 11.3 | 13.5 | Bị sút cầu môn | 13.4 |
4 | Phạt góc | 5 | 3.4 | Phạt góc | 5.8 |
4.3 | Thẻ vàng | 1 | 3.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
50% | Phạm lỗi | 44% | 45.6% | Phạm lỗi | 46.6% |
Gremio (w) Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Bragantino (W)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 15
- 25
- 12
- 17
- 23
- 6
- 10
- 21
- 23
- 14
- 15
- 12
- 11
- 10
- 17
- 12
- 20
- 25
- 22
- 10
- 8
- 30
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Gremio (w) (11 Trận đấu) | Bragantino (W) (11 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT thua/FT hòa | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT thua/FT thua | 1 | 0 | 0 | 3 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00