Sự kiện chính

13'
14'


17'
37'

40'

44'

71'


72'
80'

90'











Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 5
- 1 Thẻ đỏ 0
- 6 Sút bóng 7
- 4 Sút cầu môn 4
- 59 Tấn công 51
- 33 Tấn công nguy hiểm 33
- 2 Sút ngoài cầu môn 3
Dữ liệu đội bóng Birkirkara FC vs Hibernians FC đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.7 | 0.8 | Ghi bàn | 1.5 |
0.7 | Mất bàn | 1.3 | 0.8 | Mất bàn | 1 |
8 | Bị sút cầu môn | 7.7 | 7.9 | Bị sút cầu môn | 6.3 |
6 | Phạt góc | 3 | 4.6 | Phạt góc | 3.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
43% | Phạm lỗi | 46.3% | 46.5% | Phạm lỗi | 48.9% |
Birkirkara FC Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Hibernians FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 14
- 4
- 20
- 20
- 10
- 13
- 27
- 18
- 8
- 13
- 18
- 7
- 16
- 21
- 13
- 21
- 24
- 10
- 13
- 28
- 13
- 10
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Birkirkara FC (8 Trận đấu) | Hibernians FC (6 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
HT hòa/FT thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 4 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cập nhật 19/05/2025 07:00