Cerezo Osaka 3-4-2-1 4-2-3-1 Gamba Osaka
- Họ tên:Kim Jin Hyeon
- Ngày sinh:06/07/1987
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#33 Ryuya Nishio
- Họ tên:Ryuya Nishio
- Ngày sinh:16/05/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#10 Shunta Tanaka
- Họ tên:Shunta Tanaka
- Ngày sinh:26/05/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Ryosuke Shindo
- Ngày sinh:07/06/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#19 Hirotaka Tameda
- Họ tên:Hirotaka Tameda
- Ngày sinh:24/08/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#25 Hiroaki Okuno
- Họ tên:Hiroaki Okuno
- Ngày sinh:14/08/1989
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#5 Hinata Kida
- Họ tên:Hinata Kida
- Ngày sinh:04/07/2000
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#17 Reiya Sakata
- Họ tên:Reiya Sakata
- Ngày sinh:11/05/2004
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#38 Sota Kitano
- Họ tên:Sota Kitano
- Ngày sinh:13/08/2004
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#77 Lucas Fernandes
- Họ tên:Lucas Fernandes
- Ngày sinh:24/04/1994
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Leonardo de Sousa Pereira
- Ngày sinh:03/02/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Takashi Usami
- Ngày sinh:06/05/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Welton Felipe Paragua de Melo
- Ngày sinh:06/08/1997
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#9 Kota Yamada
- Họ tên:Kota Yamada
- Ngày sinh:10/07/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Juan Matheus Alano Nascimento
- Ngày sinh:02/09/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
- Ngày sinh:03/06/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#16 Tokuma Suzuki
- Họ tên:Tokuma Suzuki
- Ngày sinh:12/03/1997
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#3 Riku Handa
- Họ tên:Riku Handa
- Ngày sinh:01/01/2002
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Shinnosuke Nakatani
- Ngày sinh:24/03/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Shota Fukuoka
- Ngày sinh:24/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Keisuke Kurokawa
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#22 Jun Ichimori
- Họ tên:Jun Ichimori
- Ngày sinh:02/07/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
21
Kim Jin Hyeon
CB
24
Koji Toriumi
CB
33
Ryuya Nishio
CB
3
Ryosuke Shindo
RW
17
Reiya Sakata
DM
10
Shunta Tanaka
DM
5
Hinata Kida
LM
19
Hirotaka Tameda
RM
77
Lucas Fernandes
CF
38
Sota Kitano
CF
9
Leonardo de Sousa Pereira
Dự bị
GK
31
Keisuke Shimizu
RB
16
Hayato Okuda
AM
55
Vitor Frezarin Bueno
LW
27
Capixaba
CM
25
Hiroaki Okuno
RM
48
Masaya Shibayama
CF
29
Ryogo Yamasaki
Ra sân
GK
22
Jun Ichimori
LB
4
Keisuke Kurokawa
CB
2
Shota Fukuoka
CB
20
Shinnosuke Nakatani
RB
15
Takeru Kishimoto
DM
16
Tokuma Suzuki
DM
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
LW
97
Welton Felipe Paragua de Melo
AM
9
Kota Yamada
RW
17
Ryoya Yamashita
CF
7
Takashi Usami
Dự bị
LM
14
Yuya Fukuda
RB
3
Riku Handa
GK
25
Kei Ishikawa
RW
47
Juan Matheus Alano Nascimento
DM
6
Neta Lavi
MF
27
Rin Mito
CF
13
Isa Sakamoto
Cập nhật 03/10/2024 06:59