GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium Thời tiết: Nắng ,33℃~34℃
  • Mitchell James Langerak
  • Họ tên:Mitchell James Langerak
  • Ngày sinh:22/08/1988
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Akinari Kawazura
  • Họ tên:Akinari Kawazura
  • Ngày sinh:03/05/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kennedy Ebbs Mikuni
  • Họ tên:Kennedy Ebbs Mikuni
  • Ngày sinh:23/06/2000
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuya Uchida
  • Họ tên:Takuya Uchida
  • Ngày sinh:02/06/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Tokumoto
  • Họ tên:Shuhei Tokumoto
  • Ngày sinh:12/09/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keiya Shiihashi
  • Họ tên:Keiya Shiihashi
  • Ngày sinh:20/06/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Inagaki
  • Họ tên:Sho Inagaki
  • Ngày sinh:25/12/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuki Nogami
  • Họ tên:Yuki Nogami
  • Ngày sinh:20/04/1991
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tsukasa Morishima
  • Họ tên:Tsukasa Morishima
  • Ngày sinh:25/04/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuji Izumi
  • Họ tên:Ryuji Izumi
  • Ngày sinh:06/11/1993
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kensuke Nagai
  • Họ tên:Kensuke Nagai
  • Ngày sinh:05/03/1989
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koji Suzuki
  • Họ tên:Koji Suzuki
  • Ngày sinh:25/07/1989
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shusuke Ota
  • Họ tên:Shusuke Ota
  • Ngày sinh:23/02/1996
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Motoki Nagakura
  • Họ tên:Motoki Nagakura
  • Ngày sinh:07/10/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Motoki Hasegawa
  • Họ tên:Motoki Hasegawa
  • Ngày sinh:10/12/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroki Akiyama
  • Họ tên:Hiroki Akiyama
  • Ngày sinh:09/12/2000
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Eiji Miyamoto
  • Họ tên:Eiji Miyamoto
  • Ngày sinh:03/08/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Soya Fujiwara
  • Họ tên:Soya Fujiwara
  • Ngày sinh:09/09/1995
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Michael James Fitzgerald
  • Họ tên:Michael James Fitzgerald
  • Ngày sinh:17/09/1988
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Thomas Deng
  • Họ tên:Thomas Deng
  • Ngày sinh:20/03/1997
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Yuto Horigome
  • Họ tên:Yuto Horigome
  • Ngày sinh:09/09/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryosuke Kojima
  • Họ tên:Ryosuke Kojima
  • Ngày sinh:30/01/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
41 LM
Cruciate ligament injury
Calf Injury
11 RW
Hamstring Injury
16 LW
Thigh muscle rupture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Mitchell James Langerak
CB
2
Yuki Nogami
CB
20
Kennedy Ebbs Mikuni
LB
24
Akinari Kawazura
AM
34
Takuya Uchida
DM
15
Sho Inagaki
DM
8
Keiya Shiihashi
LB
66
Ryosuke Yamanaka
AM
14
Tsukasa Morishima
CF
18
Kensuke Nagai
CF
77
Kasper Junker
Dự bị
GK
16
Yohei Takeda
CB
3
Ha Chang Rae
RM
27
Katsuhiro Nakayama
LM
7
Ryuji Izumi
AM
17
Ken Masui
LB
33
Taichi Kikuchi
CF
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân
GK
1
Ryosuke Kojima
42
Kento Hashimoto
CB
45
Hayato Inamura
CB
5
Michael James Fitzgerald
RB
25
Soya Fujiwara
CF
7
Kaito Taniguchi
DM
8
Eiji Miyamoto
DM
6
Hiroki Akiyama
RW
11
Shusuke Ota
CF
27
Motoki Nagakura
CF
99
Yuji Ono
Dự bị
GK
21
Koto Abe
CB
3
Thomas Deng
AM
14
Motoki Hasegawa
RB
32
Takumi Hasegawa
DM
20
Yuzuru Shimada
CF
9
Koji Suzuki
AM
33
Yoshiaki Takagi
Cập nhật 19/09/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2