GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Noevir Stadium Thời tiết:  ,15℃~16℃
#1 6.5 Daiya Maekawa
  • Daiya Maekawa
  • Họ tên:Daiya Maekawa
  • Ngày sinh:08/09/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#15 6.9 Yuki Honda
  • Yuki Honda
  • Họ tên:Yuki Honda
  • Ngày sinh:02/01/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Matheus Thuler
  • Họ tên:Matheus Thuler
  • Ngày sinh:10/03/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Tetsushi Yamakawa
  • Họ tên:Tetsushi Yamakawa
  • Ngày sinh:01/10/1997
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#24 7.1 Gotoku Sakai
  • Gotoku Sakai
  • Họ tên:Gotoku Sakai
  • Ngày sinh:14/03/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taisei Miyashiro
  • Họ tên:Taisei Miyashiro
  • Ngày sinh:26/05/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#25 6.6 Yuya Kuwasaki
  • Yuya Kuwasaki
  • Họ tên:Yuya Kuwasaki
  • Ngày sinh:15/05/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yosuke Ideguchi
  • Họ tên:Yosuke Ideguchi
  • Ngày sinh:23/08/1996
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#14 6.9 Koya Yuruki
  • Koya Yuruki
  • Họ tên:Koya Yuruki
  • Ngày sinh:03/07/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#13 7.1 Daiju Sasaki
  • Daiju Sasaki
  • Họ tên:Daiju Sasaki
  • Ngày sinh:17/09/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Erik Nascimento de Lima
  • Họ tên:Erik Nascimento de Lima
  • Ngày sinh:18/07/1994
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Erison Danilo de Souza
  • Họ tên:Erison Danilo de Souza
  • Ngày sinh:13/04/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#17 6.8 Tatsuya Ito
  • Tatsuya Ito
  • Họ tên:Tatsuya Ito
  • Ngày sinh:26/06/1997
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#14 6.7 Yasuto Wakisaka
  • Yasuto Wakisaka
  • Họ tên:Yasuto Wakisaka
  • Ngày sinh:11/06/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • Họ tên:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • Ngày sinh:16/05/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#19 7 So Kawahara
  • So Kawahara
  • Họ tên:So Kawahara
  • Ngày sinh:13/03/1998
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroyuki Yamamoto
  • Họ tên:Hiroyuki Yamamoto
  • Ngày sinh:06/11/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#5 6.6 Asahi Sasaki
  • Asahi Sasaki
  • Họ tên:Asahi Sasaki
  • Ngày sinh:26/01/2000
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#2 7 Kota Takai
  • Kota Takai
  • Họ tên:Kota Takai
  • Ngày sinh:04/09/2004
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Maruyama Yuuichi
  • Họ tên:Maruyama Yuuichi
  • Ngày sinh:16/06/1989
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#13 6.6 Sota Miura
  • Sota Miura
  • Họ tên:Sota Miura
  • Ngày sinh:07/09/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Họ tên:Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
  • Ngày sinh:28/05/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
24 RB
Injury
11 CF
Acromioclavicular joint dislocation
10 CM
Injury
adductor injury
Hamstring Injury
Injury
Torn Meniscus

Đội hình gần đây

Ra sân
RW
27
Erik
CF
10
Osako Y.
LW
14
Yuruki K.
CM
7
Ideguchi Y.
DM
25
Kuwasaki Y.
CF
9
Miyashiro T.
RB
24
Sakai G.
CB
4
Yamakawa T.
CB
3
Thuler
LB
15
Honda Y.
GK
1
Maekawa D.
Dự bị
RB
23
Hirose R.
AM
13
Sasaki D.
DM
6
Ogihara T.
RB
2
Iino N.
GK
21
Arai S.
CB
16
Caetano
CM
52
Kento Hamasaki
DM
5
Saito M.
CM
30
Kakeru Yamauchi
Ra sân
CF
9
Erison
RW
41
Ienaga A.
CM
14
Wakizaka Y.
LW
23
Marcinho
DM
19
Kawahara S.
CM
6
Yamamoto Y.
LB
5
Sasaki A.
CB
2
Takai K.
CB
35
Maruyama Y.
LB
13
Miura S.
GK
98
Yamaguchi L.
Dự bị
CF
20
Yamada S.
LW
17
Ito T.
DM
16
Yuto Ozeki
CF
11
Kobayashi Y.
GK
1
Jung Sung-Ryong
CB
7
Kurumaya S.
CB
44
César Haydar
CF
18
Segawa Y.
RB
31
Wermeskerken S. V.
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2