GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Trung Quốc
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center Thời tiết:  ,30℃~31℃
#33 6.6 Zhao Bo
  • Zhao Bo
  • Họ tên:Zhao Bo
  • Ngày sinh:17/09/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#24 6.5 Wang Shiqin
  • Wang Shiqin
  • Họ tên:Wang Shiqin
  • Ngày sinh:24/06/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Liang Nuo Heng
  • Họ tên:Liang Nuo Heng
  • Ngày sinh:14/11/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#5 6.7 Haofan Liu
  • Haofan Liu
  • Họ tên:Haofan Liu
  • Ngày sinh:23/10/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#26 7.2 Sun Guowen
  • Sun Guowen
  • Họ tên:Sun Guowen
  • Ngày sinh:30/09/1993
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#22 7.8 Cheng Jin
  • Cheng Jin
  • Họ tên:Cheng Jin
  • Ngày sinh:18/02/1995
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#10 7.1 Li Tixiang
  • Li Tixiang
  • Họ tên:Li Tixiang
  • Ngày sinh:01/09/1989
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#16 7.3 Tong Lei
  • Tong Lei
  • Họ tên:Tong Lei
  • Ngày sinh:16/12/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#39 8 Wang Yudong
  • Wang Yudong
  • Họ tên:Wang Yudong
  • Ngày sinh:23/11/2006
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#21 7.1 Shengxin Bao
  • Shengxin Bao
  • Họ tên:Shengxin Bao
  • Ngày sinh:01/08/2003
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#7 7.5 Tao Qianglong
  • Tao Qianglong
  • Họ tên:Tao Qianglong
  • Ngày sinh:20/11/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#16 6.9 Yang Chaosheng
  • Yang Chaosheng
  • Họ tên:Yang Chaosheng
  • Ngày sinh:22/07/1993
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Michael Cheukoua
  • Họ tên:Michael Cheukoua
  • Ngày sinh:13/01/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Cameroon
#26 6.7 Liu Yun
  • Liu Yun
  • Họ tên:Liu Yun
  • Ngày sinh:07/01/1995
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#18 6.7 Zhiwei Wei
  • Zhiwei Wei
  • Họ tên:Zhiwei Wei
  • Ngày sinh:21/12/2004
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#28 7.2 Zhong Haoran
  • Zhong Haoran
  • Họ tên:Zhong Haoran
  • Ngày sinh:15/07/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#14 6.5 Ji Shengpan
  • Ji Shengpan
  • Họ tên:Ji Shengpan
  • Ngày sinh:08/11/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#37 5.9 Yi Xianlong
  • Yi Xianlong
  • Họ tên:Yi Xianlong
  • Ngày sinh:03/03/2001
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#6 7.1 Liao JunJian
  • Liao JunJian
  • Họ tên:Liao JunJian
  • Ngày sinh:27/01/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Darick Kobie Morris
  • Họ tên:Darick Kobie Morris
  • Ngày sinh:15/07/1995
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Croatia
#31 6.6 Rao Weihui
  • Rao Weihui
  • Họ tên:Rao Weihui
  • Ngày sinh:25/03/1989
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#41 6.2 Guo Quanbo
  • Guo Quanbo
  • Họ tên:Guo Quanbo
  • Ngày sinh:31/08/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Yellow card total suspension
Red card Suspended

Đội hình gần đây

Ra sân
9
Boupendza A.
RW
39
Wang Y.
RB
16
Tong Lei
DM
21
Shengxin Bao
MF
22
Cheng J.
LB
26
Sun Guowen
DM
10
Li Tixiang
CB
2
Leung N.
CB
36
Possignolo L.
CB
5
Liu H.
GK
32
Shenping Huo
Dự bị
CF
7
Tao Qianglong
LB
28
Yue Xin
CM
6
Yao Junsheng
GK
1
Dong Chunyu
CB
4
Sun Zheng''ao
CB
3
Wang Y.
LW
17
Kouassi J. E.
DM
8
N''Doumbou A.
DM
14
Wu W.
MF
18
Abdusalam A.
LW
31
Owusu-Sekyere D.
Ra sân
GK
41
Guo Q.
RB
20
Wang Jia''nan
CB
11
Darick Kobie Morris
CB
6
Liao Junjian
RB
29
Yue T.
LW
8
Ngom Mbekeli J.
DM
4
Jocic B.
CM
28
Zhong H.
RW
26
Liu Yun
LW
10
Henrique R.
RW
16
Yang Chaosheng
Dự bị
CF
9
Michael Cheukoua
RM
14
Ji Shengpan
LB
31
Rao Weihui
MF
18
Zhiwei Wei
DM
15
Chen X.
GK
12
Sun Jianxiang
DF
5
Tian Ziyi
LB
17
Yang Yihu
CF
19
Wen D.
MF
7
Li Ning
LM
37
Yi Xianlong
FW
24
Hao Zhang
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2