GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Trung Quốc
Địa điểm: Shanghai Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,27℃~28℃
#1 6.4 Qinghao Xue
  • Qinghao Xue
  • Họ tên:Qinghao Xue
  • Ngày sinh:26/09/2000
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#27 8.4 Chan Shinichi
  • Chan Shinichi
  • Họ tên:Chan Shinichi
  • Ngày sinh:05/09/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#5 6.6 Zhu Chenjie
  • Zhu Chenjie
  • Họ tên:Zhu Chenjie
  • Ngày sinh:23/08/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Jiang Shenglong
  • Họ tên:Jiang Shenglong
  • Ngày sinh:24/12/2000
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Wilson Migueis Manafa Janco
  • Họ tên:Wilson Migueis Manafa Janco
  • Ngày sinh:23/07/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#15 7.9 Wu Xi
  • Wu Xi
  • Họ tên:Wu Xi
  • Ngày sinh:19/02/1989
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Nicholas Yennaris
  • Họ tên:Nicholas Yennaris
  • Ngày sinh:24/05/1993
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#43 6.7 Haoyu Yang
  • Haoyu Yang
  • Họ tên:Haoyu Yang
  • Ngày sinh:25/05/2006
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Joao Carlos Teixeira
  • Họ tên:Joao Carlos Teixeira
  • Ngày sinh:18/01/1993
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Saulo Rodrigues da Silva
  • Họ tên:Saulo Rodrigues da Silva
  • Ngày sinh:17/06/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Andre Luis Silva de Aguiar
  • Họ tên:Andre Luis Silva de Aguiar
  • Ngày sinh:09/03/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#19 7.1 Song Wenjie
  • Song Wenjie
  • Họ tên:Song Wenjie
  • Ngày sinh:25/12/1990
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Wellington Alves da Silva
  • Họ tên:Wellington Alves da Silva
  • Ngày sinh:06/01/1993
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#8 6.3 Lin Chuangyi
  • Lin Chuangyi
  • Họ tên:Lin Chuangyi
  • Ngày sinh:28/01/1993
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#31 6.5 Luo Senwen
  • Luo Senwen
  • Họ tên:Luo Senwen
  • Ngày sinh:16/01/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#7 8.1 Elvis Saric
  • Elvis Saric
  • Họ tên:Elvis Saric
  • Ngày sinh:21/07/1990
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Bosnia and Herzegovina
#12 6.1 Chunxin Chen
  • Chunxin Chen
  • Họ tên:Chunxin Chen
  • Ngày sinh:25/12/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Nikola Radmanovac
  • Họ tên:Nikola Radmanovac
  • Ngày sinh:30/01/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#4 6.6 Jin Yangyang
  • Jin Yangyang
  • Họ tên:Jin Yangyang
  • Ngày sinh:03/02/1993
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#3 6.2 Junshuai Liu
  • Junshuai Liu
  • Họ tên:Junshuai Liu
  • Ngày sinh:10/01/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#23 6.5 Song Long
  • Song Long
  • Họ tên:Song Long
  • Ngày sinh:20/08/1989
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#28 6.3 Mu Pengfei
  • Mu Pengfei
  • Họ tên:Mu Pengfei
  • Ngày sinh:28/02/1989
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Facial fracture
Indirect card suspension

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
30
Bao Y.
CM
7
Xu Haoyang
CB
5
Zhu Chenjie
LB
32
Fulangxisi Aidi
RB
13
Manafa W.
DM
15
Wu Xi
DM
23
Yennaris N.
DM
17
Gao T.
AM
10
Teixeira J.
FW
11
Saulo Mineiro
SS
9
Andre Luis
Dự bị
LB
27
Chan Shinichi
DM
43
Haoyu Yang
LW
20
Yu Hanchao
DM
33
Wang Haijian
GK
41
Zhengkai Zhou
GK
1
Xue Q.
RB
16
Yang Zexiang
RB
2
Wang S.
CB
3
Jin Shunkai
RW
14
Xie Pengfei
FW
34
Chengyu Liu
MF
39
Liu Yujie
Ra sân
GK
28
Mu Pengfei
LB
23
Song Long
CB
4
Jin Yangyang
CB
33
Liu Jiashen
CB
3
Liu Junshuai
CM
12
Chen Chunxin
RW
11
Wellington Silva
CM
8
Lin Chuangyi
CM
7
Saric E.
AM
34
Yonghao Jin
CF
10
Feng Boyuan
Dự bị
CB
5
Sha Yibo
RM
30
Che Shiwei
LM
27
Zheng Long
CF
24
Hu Jinghang
CB
26
Radmanovac N.
GK
22
Han Rongze
GK
1
Liu Jun
RB
16
Li Hailong
AM
18
Wang Zihao
38
Yinghao Huang
CM
31
Luo Senwen
DM
2
Xiao Kun
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2