GMT +7
Indonesian Odds
J-League Cup
VS
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium Thời tiết: Nắng ,20℃~21℃
4-4-2 3-4-2-1 Tokyo Verdy
  • Soki Yatagai
  • Họ tên:Soki Yatagai
  • Ngày sinh:11/06/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Soichiro Fukaminato
  • Họ tên:Soichiro Fukaminato
  • Ngày sinh:12/08/2000
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusei Ozaki
  • Họ tên:Yusei Ozaki
  • Ngày sinh:26/07/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroki Hatahashi
  • Họ tên:Hiroki Hatahashi
  • Ngày sinh:04/08/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Hasegawa
  • Họ tên:Takumi Hasegawa
  • Ngày sinh:06/10/1998
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Sato
  • Họ tên:Daiki Sato
  • Ngày sinh:23/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.38(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuma Nagai
  • Họ tên:Kazuma Nagai
  • Ngày sinh:02/11/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomofumi Fujiyama
  • Họ tên:Tomofumi Fujiyama
  • Ngày sinh:23/04/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Ishida
  • Họ tên:Ryotaro Ishida
  • Ngày sinh:13/12/2001
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosuke Sagawa
  • Họ tên:Kosuke Sagawa
  • Ngày sinh:11/05/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.18(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yukihito Kajiya
  • Họ tên:Yukihito Kajiya
  • Ngày sinh:09/03/2000
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Itsuki Someno
  • Họ tên:Itsuki Someno
  • Ngày sinh:12/09/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroto Yamami
  • Họ tên:Hiroto Yamami
  • Ngày sinh:16/08/1999
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Kawasaki
  • Họ tên:Shuhei Kawasaki
  • Ngày sinh:28/04/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.27(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hijiri Onaga
  • Họ tên:Hijiri Onaga
  • Ngày sinh:23/02/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tetsuyuki Inami
  • Họ tên:Tetsuyuki Inami
  • Ngày sinh:05/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Soma Meshino
  • Họ tên:Soma Meshino
  • Ngày sinh:20/05/2001
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuan Matsuhashi
  • Họ tên:Yuan Matsuhashi
  • Ngày sinh:27/10/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaito Suzuki
  • Họ tên:Kaito Suzuki
  • Ngày sinh:25/08/2002
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaito Chida
  • Họ tên:Kaito Chida
  • Ngày sinh:17/10/1994
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Tsunashima
  • Họ tên:Yuto Tsunashima
  • Ngày sinh:15/08/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuya Nagasawa
  • Họ tên:Yuya Nagasawa
  • Ngày sinh:01/07/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Yamada G.
RB
13
Saito R.
CB
4
Inoue R.
DF
71
Hiroki Hatahashi
CB
16
Muramatsu K.
LB
7
Mizutani T.
DM
6
Morooka H.
DM
25
Fujiyama T.
RW
14
Oishi R.
CF
34
Shota Suzuki
CF
10
Komatsu R.
Dự bị
CB
24
Soichiro Fukaminato
RB
32
Hasegawa T.
RM
31
Ishida R.
CF
11
Kajiya Y.
CB
5
Nagai K.
CF
9
Nakamura R.
CF
40
Kosuke Sagawa
CF
29
Sato D.
GK
23
Soki Yatagai
Ra sân
GK
1
Vidotto M.
CB
3
Taniguchi H.
CB
4
Hayashi N.
DM
23
Tsunashima Y.
LM
40
Yuta Arai
AM
8
Saito K.
AM
16
Hirakawa R.
RB
6
Miyahara K.
LM
14
Fukuda Y.
CF
9
Someno I.
CF
10
Kimura Y.
Dự bị
LW
11
Yamami H.
LB
22
Onaga H.
37
Kawasaki S.
LM
19
Matsuhashi Y.
GK
21
Nagasawa Y.
CB
5
Chida K.
LM
20
Soma Meshino
DM
17
Inami T.
CF
27
Shirai R.
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2