GMT +7
Indonesian Odds
J-League Cup
VS
Địa điểm: Ks Denki Stadium Thời tiết: Giông tố ,18℃~19℃
4-4-2 4-2-3-1 Gamba Osaka
  • Kenta Matsuyama
  • Họ tên:Kenta Matsuyama
  • Ngày sinh:17/11/1998
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Asuma Ikari
  • Họ tên:Asuma Ikari
  • Ngày sinh:27/07/2005
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tetsuya Chinen
  • Họ tên:Tetsuya Chinen
  • Ngày sinh:08/11/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuya Iizumi
  • Họ tên:Ryuya Iizumi
  • Ngày sinh:28/12/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sora Okita
  • Họ tên:Sora Okita
  • Ngày sinh:05/09/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosei Ashibe
  • Họ tên:Kosei Ashibe
  • Ngày sinh:05/04/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kotatsu Kawakami
  • Họ tên:Kotatsu Kawakami
  • Ngày sinh:07/09/2002
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kiichi Yamazaki
  • Họ tên:Kiichi Yamazaki
  • Ngày sinh:12/10/2001
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryusei Nose
  • Họ tên:Ryusei Nose
  • Ngày sinh:08/02/2000
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Saito
  • Họ tên:Shunsuke Saito
  • Ngày sinh:26/04/2005
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Mizuki Ando
  • Họ tên:Mizuki Ando
  • Ngày sinh:19/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Deniz Hummet
  • Họ tên:Deniz Hummet
  • Ngày sinh:13/09/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Takeru Kishimoto
  • Họ tên:Takeru Kishimoto
  • Ngày sinh:16/07/1997
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gaku Nawata
  • Họ tên:Gaku Nawata
  • Ngày sinh:29/07/2006
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Juan Matheus Alano Nascimento
  • Họ tên:Juan Matheus Alano Nascimento
  • Ngày sinh:02/09/1996
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Neta Lavi
  • Họ tên:Neta Lavi
  • Ngày sinh:25/08/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Israel
#27 Rin Mito
  • Rin Mito
  • Họ tên:Rin Mito
  • Ngày sinh:12/02/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Riku Handa
  • Họ tên:Riku Handa
  • Ngày sinh:01/01/2002
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinnosuke Nakatani
  • Họ tên:Shinnosuke Nakatani
  • Ngày sinh:24/03/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shogo Sasaki
  • Họ tên:Shogo Sasaki
  • Ngày sinh:25/07/2000
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinya Nakano
  • Họ tên:Shinya Nakano
  • Ngày sinh:17/08/2003
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Higashiguchi Masaki
  • Họ tên:Higashiguchi Masaki
  • Ngày sinh:12/05/1986
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
34
Nishikawa K.
CB
2
Omori S.
CB
97
Travis Takahashi
CB
36
Kenta Itakura
RB
6
Iida T.
SS
23
Tsukui T.
CM
10
Maeda R.
LB
3
Osaki K.
LW
39
Hayata Yamamoto
AM
44
Okuda K.
CF
7
Watanabe A.
Dự bị
CF
9
Ando M.
LM
17
Kosei Ashibe
CB
5
Chinen T.
CM
32
Asuma Ikari
DM
82
Kotatsu Kawakami
GK
21
Matsubara S.
RB
27
Sora Okita
RM
8
Shunsuke Saito
AM
24
Kiichi Yamazaki
Ra sân
GK
22
Ichimori J.
LB
4
Kurokawa K.
CB
2
Fukuoka S.
CB
20
Nakatani S.
RB
3
Handa R.
DM
16
Suzuki T.
DM
6
Lavi N.
RM
47
Juan Alano
AM
51
Mitsuta M.
RW
17
Yamashita R.
CF
11
Jebali I.
Dự bị
LM
10
Kurata S.
RB
15
Kishimoto T.
CB
67
Sasaki S.
CF
42
Minamino H.
GK
1
Higashiguchi M.
DM
27
Rin Mito
SS
38
Nawata G.
CF
40
Toyama S.
CF
23
Hummet D.
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2