GMT +7
Indonesian Odds
J-League Cup
VS
Địa điểm: Toyama Athletic Stadium Thời tiết: Giông tố ,12℃~13℃
4-2-3-1 3-4-2-1 Nagoya Grampus
  • Tomoki Tagawa
  • Họ tên:Tomoki Tagawa
  • Ngày sinh:18/09/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sota Fukazawa
  • Họ tên:Sota Fukazawa
  • Ngày sinh:20/03/2003
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kyosuke Kamiyama
  • Họ tên:Kyosuke Kamiyama
  • Ngày sinh:02/01/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuichi Sakai
  • Họ tên:Shuichi Sakai
  • Ngày sinh:13/05/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Fuseya
  • Họ tên:Sho Fuseya
  • Ngày sinh:21/09/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Ueda
  • Họ tên:Keita Ueda
  • Ngày sinh:03/09/2002
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Genta Takenaka
  • Họ tên:Genta Takenaka
  • Ngày sinh:25/01/2003
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tsubasa Yoshihira
  • Họ tên:Tsubasa Yoshihira
  • Ngày sinh:05/01/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Naoki Inoue
  • Họ tên:Naoki Inoue
  • Ngày sinh:05/08/1997
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daichi Matsuoka
  • Họ tên:Daichi Matsuoka
  • Ngày sinh:23/01/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hayate Take
  • Họ tên:Hayate Take
  • Ngày sinh:17/07/1995
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuya Asano
  • Họ tên:Yuya Asano
  • Ngày sinh:17/02/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taichi Kikuchi
  • Họ tên:Taichi Kikuchi
  • Ngày sinh:07/05/1999
  • Chiều cao:160(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tsukasa Morishima
  • Họ tên:Tsukasa Morishima
  • Ngày sinh:25/04/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Soichiro Mori
  • Họ tên:Soichiro Mori
  • Ngày sinh:29/06/2007
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keiya Shiihashi
  • Họ tên:Keiya Shiihashi
  • Ngày sinh:20/06/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuya Uchida
  • Họ tên:Takuya Uchida
  • Ngày sinh:02/06/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Tokumoto
  • Họ tên:Shuhei Tokumoto
  • Ngày sinh:12/09/1995
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kennedy Ebbs Mikuni
  • Họ tên:Kennedy Ebbs Mikuni
  • Ngày sinh:23/06/2000
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yota Sato
  • Họ tên:Yota Sato
  • Ngày sinh:10/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Miya
  • Họ tên:Daiki Miya
  • Ngày sinh:01/04/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Alexandre Kouto Horio Pisano
  • Họ tên:Alexandre Kouto Horio Pisano
  • Ngày sinh:10/01/2006
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Tomoki Tagawa
LB
88
Takumi Hama
CB
5
Junya Imase
RB
4
Kyosuke Kamiyama
LB
23
Nishiya S.
LM
18
Tatsumi Iida
DM
16
Hiroya Sueki
MF
34
Genta Takenaka
RM
33
Yoshiki Takahashi
CF
9
Usui S.
CF
10
Matsuda R.
Dự bị
RM
28
Sho Fuseya
CM
17
Inoue N.
RM
8
Daichi Matsuoka
GK
21
Okubo T.
CB
41
Sakai S.
CF
58
Take H.
DM
48
Ueda K.
RM
14
Juzo Ura
CF
27
Tsubasa Yoshihira
Ra sân
RW
10
Mateus
AM
9
Asano Y.
LM
7
Izumi R.
RM
27
Nakayama K.
DM
15
Inagaki S.
DM
8
Shiihashi K.
LM
41
Ono M.
CB
2
Nogami Y.
CB
3
Sato Y.
LB
6
Kawazura A.
GK
1
Schmidt D.
Dự bị
CB
20
Mikuni K.
AM
14
Morishima T.
CF
77
Junker K.
AM
33
Kikuchi T.
LB
66
Yamanaka R.
GK
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
CB
4
Miya D.
AM
17
Uchida T.
AM
30
Shungo Sugiura
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2