GMT +7
Indonesian Odds
J-League Cup
VS
Thời tiết: Nắng ,20℃~21℃
3-3-2-2 4-1-2-3 Cerezo Osaka
#44 Genta Ito
  • Genta Ito
  • Họ tên:Genta Ito
  • Ngày sinh:02/07/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Naoya Fukumori
  • Họ tên:Naoya Fukumori
  • Ngày sinh:29/08/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuri Takeuchi
  • Họ tên:Yuri Takeuchi
  • Ngày sinh:29/09/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Saitai
  • Họ tên:Yuta Saitai
  • Ngày sinh:06/09/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kenshin Yuba
  • Họ tên:Kenshin Yuba
  • Ngày sinh:12/10/2000
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:0.12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuta Sasa
  • Họ tên:Shuta Sasa
  • Ngày sinh:31/08/2006
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Ichihara
  • Họ tên:Ryota Ichihara
  • Ngày sinh:25/05/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Vinicius Diniz
  • Họ tên:Vinicius Diniz
  • Ngày sinh:25/07/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Yuta Mikado
  • Họ tên:Yuta Mikado
  • Ngày sinh:26/12/1986
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosuke Fujioka
  • Họ tên:Kosuke Fujioka
  • Ngày sinh:13/08/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomoki Hino
  • Họ tên:Tomoki Hino
  • Ngày sinh:15/06/1997
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jaroensak Wonggorn
  • Họ tên:Jaroensak Wonggorn
  • Ngày sinh:18/05/1997
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Thailand
  • Satoki Uejo
  • Họ tên:Satoki Uejo
  • Ngày sinh:27/04/1997
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masaya Shibayama
  • Họ tên:Masaya Shibayama
  • Ngày sinh:02/07/2002
  • Chiều cao:161(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Vitor Frezarin Bueno
  • Họ tên:Vitor Frezarin Bueno
  • Ngày sinh:05/09/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Shinji Kagawa
  • Họ tên:Shinji Kagawa
  • Ngày sinh:17/03/1989
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hinata Kida
  • Họ tên:Hinata Kida
  • Ngày sinh:04/07/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reiya Sakata
  • Họ tên:Reiya Sakata
  • Ngày sinh:11/05/2004
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuya Nishio
  • Họ tên:Ryuya Nishio
  • Ngày sinh:16/05/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kakeru Funaki
  • Họ tên:Kakeru Funaki
  • Ngày sinh:13/04/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Niko Takahashi
  • Họ tên:Niko Takahashi
  • Ngày sinh:17/08/2005
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kim Jin Hyeon
  • Họ tên:Kim Jin Hyeon
  • Ngày sinh:06/07/1987
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
CF
10
Indio
CF
11
Tanque W. d. S.
RB
37
Umeki R.
LM
9
Takatora Kondo
CM
17
Mochii K.
LM
77
Kato J.
AM
18
Hikaru Arai
CB
16
Omori R.
CB
5
Danilo Cardoso
LB
2
Kato T.
GK
1
Tachikawa K.
Dự bị
CF
13
Kosuke Fujioka
CB
3
Fukumori N.
CF
21
Hino T.
CB
4
Ichihara R.
GK
44
Ito G.
CM
50
Mikado Y.
DM
33
Shuta Sasa
AM
20
Vinicius Diniz
RM
14
Yuba K.
Ra sân
GK
1
Fukui K.
LB
6
Noborizato K.
CB
33
Nishio R.
CB
3
Shindo R.
RB
16
Hayato Okuda
SS
13
Nakajima M.
DM
10
Tanaka S.
LW
11
Thiago Andrade
CF
38
Kitano S.
RM
77
Fernandes L.
LW
9
Ratao R.
Dự bị
19
Homma S.
AM
8
Kagawa S.
RW
17
Reiya Sakata
GK
21
Kim Jin-Hyeon
LB
22
Niko Takahashi
LB
14
Funaki K.
LM
7
Uejo S.
AM
55
Vitor Bueno
DM
5
Kida H.
Cập nhật 17/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2