Hajduk Split | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 10 | 3 | 21 | 29.4% | 12 | 35.3% | 19 | 55.9% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 2 | 10 | 29.4% | 7 | 41.2% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 1 | 11 | 29.4% | 5 | 29.4% | 11 | 64.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B B | 0.0% | X T X X H X |
Rijeka | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 17 | 2 | 15 | 50% | 11 | 32.4% | 23 | 67.6% | ||
Sân nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 4 | 23.5% | 13 | 76.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B B T | 33.3% | X T X X T X |
Hajduk Split | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 10 | 4 | 20 | 29.4% | 13 | 38.2% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 4 | 2 | 11 | 23.5% | 7 | 41.2% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B B B | 0.0% | X X X H T H |
Rijeka | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 12 | 1 | 21 | 35.3% | 16 | 47.1% | 13 | 38.2% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% | 9 | 52.9% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 0 | 12 | 29.4% | 7 | 41.2% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | X T H H T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 14 | 10 | 0 | 3 | 20 | 26 |
Sân nhà | 2 | 7 | 5 | 0 | 3 | 13 | 16 |
Sân khách | 5 | 7 | 5 | 0 | 0 | 7 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 21 |
Sân nhà | 3 | 6 | 2 | 2 | 4 | 18 | 14 |
Sân khách | 7 | 6 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 7 | 8 | 3 | 1 | 3 | 4 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 1 | 7 | 9 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 7 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 3 | 4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 7 |
Sân nhà | 4 | 5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 | 3 | 6 |
Sân nhà | 2 | 5 | 7 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Sân khách | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 9 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Khách | HNK Sibenik |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Chủ | Slaven Belupo | ||
CRO Cup | Chủ | Slaven Belupo |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: