Ferencvarosi TC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 10 | 2 | 19 | 32.3% | 13 | 41.9% | 17 | 54.8% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 6 | 40% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 2 | 9 | 31.2% | 7 | 43.8% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H T T T | 66.7% | T X T T X X |
Fehervar Videoton | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 10 | 2 | 19 | 32.3% | 13 | 41.9% | 18 | 58.1% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 4 | 26.7% | 11 | 73.3% | ||
Sân khách | 16 | 4 | 1 | 11 | 25% | 9 | 56.2% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H B B | 0.0% | X X T X X X |
Ferencvarosi TC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 12 | 0 | 19 | 38.7% | 11 | 35.5% | 17 | 54.8% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% | 4 | 26.7% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 16 | 5 | 0 | 11 | 31.2% | 7 | 43.8% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B T | 50.0% | X H T T X T |
Fehervar Videoton | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 8 | 5 | 18 | 25.8% | 10 | 32.3% | 16 | 51.6% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 26.7% | 3 | 20% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 16 | 4 | 3 | 9 | 25% | 7 | 43.8% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B H H B | 16.7% | X X T X X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 10 | 8 | 6 | 3 | 27 | 32 |
Sân nhà | 2 | 4 | 5 | 2 | 2 | 12 | 19 |
Sân khách | 2 | 6 | 3 | 4 | 1 | 15 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 6 | 2 | 1 | 10 | 24 |
Sân nhà | 5 | 6 | 2 | 1 | 1 | 6 | 13 |
Sân khách | 7 | 4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 0 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 | 4 | 2 |
Sân nhà | 7 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | 0 | 3 | 9 |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 6 | 5 | 5 | 0 | 6 | 6 | 7 | 13 |
Sân nhà | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 4 | 6 |
Sân khách | 3 | 2 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 3 |
Sân nhà | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | 5 | 4 | 11 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Khách | Gyori ETO |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | Chủ | Debrecin VSC |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: