FC Barcelona | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 19 | 0 | 17 | 52.8% | 20 | 55.6% | 15 | 41.7% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% | 8 | 44.4% | 9 | 50% | ||
Sân khách | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% | 12 | 66.7% | 6 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | X T X X T X |
Villarreal | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 19 | 2 | 15 | 52.8% | 22 | 61.1% | 14 | 38.9% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% | 12 | 66.7% | 6 | 33.3% | ||
Sân khách | 18 | 11 | 2 | 5 | 61.1% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B B | 50.0% | T X T X T T |
FC Barcelona | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 16 | 1 | 19 | 44.4% | 18 | 50% | 16 | 44.4% | ||
Sân nhà | 18 | 10 | 1 | 7 | 55.6% | 10 | 55.6% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 18 | 6 | 0 | 12 | 33.3% | 8 | 44.4% | 8 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B B | 16.7% | X T X X T X |
Villarreal | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 15 | 4 | 17 | 41.7% | 16 | 44.4% | 15 | 41.7% | ||
Sân nhà | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | 9 | 50% | 7 | 38.9% | ||
Sân khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 33.3% | 7 | 38.9% | 8 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B B B | 33.3% | T X T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 9 | 9 | 3 | 13 | 42 | 55 |
Sân nhà | 1 | 7 | 1 | 2 | 7 | 29 | 21 |
Sân khách | 1 | 2 | 8 | 1 | 6 | 13 | 34 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 11 | 11 | 3 | 5 | 34 | 30 |
Sân nhà | 1 | 7 | 3 | 3 | 4 | 23 | 16 |
Sân khách | 5 | 4 | 8 | 0 | 1 | 11 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 13 | 2 | 1 | 11 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Sân nhà | 10 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 4 | 0 | 8 | 5 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 10 | 13 | 8 | 5 | 5 | 11 | 11 | 11 | 17 |
Sân nhà | 3 | 7 | 11 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 6 |
Sân khách | 3 | 3 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | 3 | 6 | 11 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 10 | 8 | 8 | 2 | 5 | 8 | 1 | 14 |
Sân nhà | 3 | 2 | 6 | 7 | 5 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
Sân khách | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 7 | 3 | 6 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 3 | 2 | 3 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Khách | Athletic Bilbao |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SPA D1 | Chủ | Sevilla |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: