Kasimpasa | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 18 | 3 | 12 | 54.5% | 18 | 54.5% | 12 | 36.4% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 8 | 50% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 64.7% | 10 | 58.8% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B T T | 66.7% | H X T X X X |
Basaksehir | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 16 | 1 | 16 | 48.5% | 18 | 54.5% | 14 | 42.4% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 9 | 52.9% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 0 | 10 | 37.5% | 9 | 56.2% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | T T T T X X |
Kasimpasa | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 4 | 16 | 39.4% | 11 | 33.3% | 16 | 48.5% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 0 | 8 | 50% | 6 | 37.5% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 29.4% | 5 | 29.4% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T T | 83.3% | X X T X X X |
Basaksehir | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 10 | 9 | 14 | 30.3% | 12 | 36.4% | 12 | 36.4% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 5 | 29.4% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 16 | 4 | 8 | 4 | 25% | 7 | 43.8% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | X T T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 9 | 7 | 2 | 22 | 35 |
Sân nhà | 3 | 4 | 5 | 3 | 1 | 14 | 14 |
Sân khách | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 8 | 21 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 12 | 6 | 2 | 6 | 22 | 33 |
Sân nhà | 3 | 6 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 |
Sân khách | 4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 |
Sân nhà | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 5 | 3 | 5 | 2 | 2 | 7 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 7 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 12 |
Sân nhà | 2 | 2 | 4 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 9 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 3 | 7 | 1 | 8 | 4 | 6 | 14 |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
Sân khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Khách | Gazisehir Gaziantep | ||
TUR D1 | Chủ | Goztepe |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Chủ | Adana Demirspor | ||
TUR D1 | Khách | Galatasaray |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: