Caykur Rizespor | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 1 | 19 | 39.4% | 16 | 48.5% | 16 | 48.5% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 6 | 37.5% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | 10 | 58.8% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B B | 33.3% | T X X X X X |
Goztepe | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 17 | 1 | 15 | 51.5% | 15 | 45.5% | 17 | 51.5% | ||
Sân nhà | 17 | 11 | 1 | 5 | 64.7% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 0 | 10 | 37.5% | 6 | 37.5% | 9 | 56.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B B | 16.7% | X H T X X X |
Caykur Rizespor | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 9 | 7 | 17 | 27.3% | 10 | 30.3% | 12 | 36.4% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 4 | 7 | 31.2% | 4 | 25% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 23.5% | 6 | 35.3% | 4 | 23.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B B | 16.7% | X X H X T X |
Goztepe | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 19 | 3 | 11 | 57.6% | 13 | 39.4% | 8 | 24.2% | ||
Sân nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% | 7 | 41.2% | 4 | 23.5% | ||
Sân khách | 16 | 10 | 2 | 4 | 62.5% | 6 | 37.5% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | T T T H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 10 | 7 | 5 | 0 | 14 | 25 |
Sân nhà | 4 | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 14 |
Sân khách | 7 | 4 | 5 | 1 | 0 | 6 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 12 | 7 | 5 | 3 | 27 | 27 |
Sân nhà | 1 | 5 | 5 | 4 | 2 | 15 | 21 |
Sân khách | 5 | 7 | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 2 | 6 | 3 | 4 | 2 | 0 | 11 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 3 | 9 | 7 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 4 | 4 | 7 | 2 | 4 | 4 | 4 | 13 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 2 | 4 | 10 |
Sân khách | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Sân nhà | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Khách | Besiktas JK | ||
TUR D1 | Chủ | Hatayspor |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Chủ | Galatasaray | ||
TUR D1 | Khách | Kasimpasa |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: