Cuniburo FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 8 | 0 | 4 | 66.7% | 9 | 75% | 3 | 25% | ||
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | T T X T T X |
Ind. Jose Teran | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
Sân khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | T T T X T T |
Cuniburo FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 7 | 58.3% | 2 | 16.7% | ||
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 4 | 80% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | H H T T H X |
Ind. Jose Teran | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 8 | 0 | 4 | 66.7% | 5 | 41.7% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 2 | 33.3% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 3 | 50% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T T | 66.7% | H H H T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 |
Sân khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 |
Sân nhà | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | Khách | Manta FC | ||
ECU D1 | Chủ | Libertad FC | ||
ECU D1 | Chủ | Liga Dep. Universitaria Quito |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ECU D1 | Chủ | Mushuc Runa | ||
CON CLA | Chủ | Barcelona SC(ECU) | ||
ECU D1 | Khách | Delfin SC |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: