Internacional RS | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B H | 16.7% | T T T X X X |
Mirassol | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 6 | 1 | 1 | 75% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 100% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | T X T T T X |
Internacional RS | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 4 | 50% | 2 | 25% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 2 | 40% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B H H | 33.3% | T T T H X X |
Mirassol | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 4 | 50% | 1 | 12.5% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 1 | 25% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | H X H T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
Copa do Brasil | Khách | Maracana CE | ||
BRA D1 | Khách | Sport Club do Recife | ||
CON CLA | Chủ | Bahia |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BRA D1 | Khách | Sao Paulo | ||
BRA D1 | Chủ | Sport Club do Recife | ||
BRA D1 | Khách | Botafogo RJ |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: