Dnepr Rohachev | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% | 2 | 28.6% | 4 | 57.1% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 60% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T T B | 66.7% | X X H T X T |
BATE Borisov | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 2 | 28.6% | 5 | 71.4% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | T X X T X X |
Dnepr Rohachev | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 2 | 3 | 2 | 28.6% | 0 | 0% | 4 | 57.1% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 0 | 0% | 3 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H H T T B | 33.3% | X X X H H H |
BATE Borisov | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 7 | 1 | 3 | 3 | 14.3% | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B H B | 16.7% | T X T T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Khách | FC Minsk | ||
BLR D1 | Chủ | FK Vitebsk | ||
BLR D1 | Khách | FK Isloch Minsk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | Chủ | Smorgon FC | ||
BLR D1 | Khách | FC Torpedo Zhodino | ||
BLR D1 | Chủ | Neman Grodno |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: