KAA Gent | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 14 | 4 | 20 | 36.8% | 16 | 42.1% | 21 | 55.3% | ||
Sân nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 36.8% | 9 | 47.4% | 9 | 47.4% | ||
Sân khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 36.8% | 7 | 36.8% | 12 | 63.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B T | 16.7% | T T X T T X |
Racing Genk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 19 | 1 | 18 | 50% | 16 | 42.1% | 18 | 47.4% | ||
Sân nhà | 19 | 10 | 0 | 9 | 52.6% | 8 | 42.1% | 10 | 52.6% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% | 8 | 42.1% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B B | 0.0% | X X X X T X |
KAA Gent | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 13 | 9 | 16 | 34.2% | 15 | 39.5% | 18 | 47.4% | ||
Sân nhà | 19 | 7 | 3 | 9 | 36.8% | 9 | 47.4% | 6 | 31.6% | ||
Sân khách | 19 | 6 | 6 | 7 | 31.6% | 6 | 31.6% | 12 | 63.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B B T | 33.3% | T T X T T H |
Racing Genk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 17 | 5 | 16 | 44.7% | 11 | 28.9% | 24 | 63.2% | ||
Sân nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 36.8% | 3 | 15.8% | 15 | 78.9% | ||
Sân khách | 19 | 10 | 4 | 5 | 52.6% | 8 | 42.1% | 9 | 47.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B H B T | 33.3% | X X X X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Khách | Saint Gilloise |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | Chủ | Anderlecht |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: