Randers FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 20 | 0 | 10 | 66.7% | 18 | 60% | 12 | 40% | ||
Sân nhà | 15 | 11 | 0 | 4 | 73.3% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | T T X T T T |
FC Copenhagen | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 3 | 15 | 40% | 14 | 46.7% | 13 | 43.3% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 7 | 46.7% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 7 | 46.7% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B B | 50.0% | X T T T T T |
Randers FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 6 | 9 | 50% | 14 | 46.7% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 46.7% | 8 | 53.3% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 6 | 40% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H T T B | 66.7% | T T X T H T |
FC Copenhagen | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 2 | 15 | 43.3% | 11 | 36.7% | 13 | 43.3% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 5 | 33.3% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 6 | 40% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B B | 50.0% | H H H H T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 11 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Khách | Midtjylland |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | Chủ | Nordsjaelland | ||
DAN Cup | Chủ | Silkeborg |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: