Arda | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 22 | 1 | 11 | 64.7% | 15 | 44.1% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 9 | 52.9% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 0 | 5 | 70.6% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B T | 66.7% | T X H X T T |
Cherno More Varna | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 13 | 3 | 18 | 38.2% | 12 | 35.3% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 5 | 29.4% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 7 | 41.2% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B T | 33.3% | H H H X H T |
Arda | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 17 | 4 | 13 | 50% | 19 | 55.9% | 6 | 17.6% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 58.8% | 8 | 47.1% | 3 | 17.6% | ||
Sân khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 11 | 64.7% | 3 | 17.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B T | 33.3% | T X X H T T |
Cherno More Varna | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 12 | 2 | 20 | 35.3% | 16 | 47.1% | 13 | 38.2% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | 10 | 58.8% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B T B | 16.7% | X T X H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | Khách | Ludogorets Razgrad |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | Chủ | Levski Sofia |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu bongdainfo.app cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: